Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-812.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 17/09/2024 - 14:45
78A-203.68 40.000.000 Phú Yên Xe Con 17/09/2024 - 14:45
38A-639.66 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 17/09/2024 - 14:45
15K-330.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/09/2024 - 14:45
51L-553.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/09/2024 - 14:45
99A-792.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 17/09/2024 - 14:45
18A-428.86 40.000.000 Nam Định Xe Con 17/09/2024 - 14:45
82A-138.68 40.000.000 Kon Tum Xe Con 17/09/2024 - 14:45
70A-499.88 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 17/09/2024 - 14:45
30L-886.68 475.000.000 Hà Nội Xe Con 17/09/2024 - 14:45
70A-566.88 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 17/09/2024 - 14:45
15K-362.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/09/2024 - 14:45
36K-000.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 17/09/2024 - 14:45
70A-568.86 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 17/09/2024 - 14:45
34A-834.88 40.000.000 Hải Dương Xe Con 17/09/2024 - 14:45
14A-824.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/09/2024 - 14:45
90A-276.86 40.000.000 Hà Nam Xe Con 17/09/2024 - 14:45
64A-200.86 40.000.000 Vĩnh Long Xe Con 17/09/2024 - 14:45
67A-282.68 40.000.000 An Giang Xe Con 17/09/2024 - 14:45
88C-282.86 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Tải 17/09/2024 - 14:45
89A-523.86 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 17/09/2024 - 14:45
60K-588.88 455.000.000 Đồng Nai Xe Con 17/09/2024 - 14:45
19A-575.88 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 17/09/2024 - 14:45
51K-829.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/09/2024 - 14:45
81C-268.66 40.000.000 Gia Lai Xe Tải 17/09/2024 - 14:45
88A-785.86 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 17/09/2024 - 14:45
19A-589.88 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 17/09/2024 - 14:45
97A-085.86 40.000.000 Bắc Kạn Xe Con 17/09/2024 - 14:45
51K-878.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/09/2024 - 14:45
51L-755.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/09/2024 - 14:45