Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-285.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-437.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30K-775.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-257.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-701.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-624.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36C-442.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51N-095.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
66C-157.79 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
30K-442.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14D-032.79 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
98A-682.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51K-884.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-150.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
71A-191.39 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
84C-114.79 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
51N-027.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
88A-662.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-253.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
51L-178.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37K-297.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
19A-607.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36C-459.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
20C-261.79 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
88A-675.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-849.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-642.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
37K-344.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14C-382.79 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
30K-407.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |