Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
65B-028.39 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
37K-300.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
20A-671.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-620.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
29K-088.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
62A-403.79 | - | Long An | Xe Con | - |
30K-774.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
69C-091.79 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
48A-192.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
70A-608.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
29K-115.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
28C-099.79 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
30L-046.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-700.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
78A-171.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
36K-141.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
62A-415.79 | - | Long An | Xe Con | - |
20A-695.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-792.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
29K-048.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98A-726.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
28A-226.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
30L-149.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18C-155.79 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
36K-058.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60C-667.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
61C-634.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
62A-449.39 | - | Long An | Xe Con | - |
14A-867.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-758.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |