Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92B-038.39 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
51K-894.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-283.39 | - | An Giang | Xe Con | - |
38A-536.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
37K-305.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-441.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
71C-118.79 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
34A-712.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36C-436.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
30K-453.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14K-033.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-681.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
82B-012.79 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
37K-254.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-228.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
34A-795.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-593.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36C-446.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
84A-130.79 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
74C-149.79 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
38A-604.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
82A-143.79 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
30L-358.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-758.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
71A-182.39 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
20C-263.79 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
88A-787.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
36C-569.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
30K-630.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-778.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |