Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-979.70 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
15C-486.48 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
93A-425.25 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
28A-231.31 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
26A-217.17 | - | Sơn La | Xe Con | - |
88A-673.73 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
75A-393.96 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
51M-070.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
63A-330.30 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
30L-403.03 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-437.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-470.70 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
15K-505.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-484.48 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-387.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15C-485.48 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
22C-113.13 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
93A-494.94 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
37K-424.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
88A-797.90 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
22A-204.04 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51M-202.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |