Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-490.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-817.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-716.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
75A-321.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
29K-061.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34C-433.79 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
30L-477.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
77A-281.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
92A-360.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
60K-361.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
99A-690.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-443.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24C-142.39 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
83C-120.79 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
75A-355.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
30M-415.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-150.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
23A-154.39 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
64C-115.79 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
30K-560.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
85A-128.79 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
75A-349.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-659.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
82D-013.39 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
30L-117.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-257.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
94A-105.39 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
30K-557.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-814.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
49C-330.79 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |