Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-455.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-046.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-973.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
74A-230.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
30M-384.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-253.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
89C-352.39 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
61K-278.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-713.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
79A-485.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
92A-392.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
29K-125.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
89A-464.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
74A-230.79 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
30M-116.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-772.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-445.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
51L-637.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-810.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-677.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
37C-486.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
92A-349.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
29K-035.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
24A-249.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
75A-340.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
30L-146.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79B-046.39 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
92A-403.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
60K-440.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
83A-173.39 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |