Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
21B-017.17 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
75C-160.60 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
67C-174.74 | - | An Giang | Xe Tải | - |
71A-202.20 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
22A-272.72 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
37K-270.70 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-121.12 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21A-212.18 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
22A-205.05 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
75A-393.94 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
30L-320.20 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-294.94 | - | An Giang | Xe Con | - |
62C-196.19 | - | Long An | Xe Tải | - |
26A-222.24 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21A-232.30 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
64A-212.19 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-212.18 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
77A-363.65 | - | Bình Định | Xe Con | - |
48A-250.50 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
63A-323.26 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66C-173.73 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
77B-040.46 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
15K-454.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34C-435.43 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
60K-645.64 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-444.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
77C-252.25 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
89A-448.48 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
11A-141.47 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
66A-252.25 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |