Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 34A-804.04 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 30M-363.62 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 68D-010.18 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
| 72C-282.81 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 75D-010.16 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
| 37C-576.76 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 34A-877.87 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 61C-562.56 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 14C-402.02 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 30M-323.27 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 63C-232.38 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 86A-327.32 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 47C-403.03 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 51D-984.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 35C-157.57 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 62A-394.39 | - | Long An | Xe Con | - |
| 49A-675.75 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 34C-451.51 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 30L-757.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51D-958.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 37K-494.97 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 15K-490.90 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 35A-434.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 90A-252.59 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 49A-643.43 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 17A-443.43 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 30M-070.72 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 15K-424.42 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-494.94 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 17C-200.00 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |