Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-478.78 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
83A-184.84 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
88A-627.27 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
36B-050.51 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
15K-497.97 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30M-147.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-121.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
68A-301.01 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
51L-909.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60C-757.51 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
18A-378.78 | - | Nam Định | Xe Con | - |
43A-898.91 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
93A-505.09 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
36K-252.57 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
17B-030.30 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
51M-282.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-232.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-292.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
43A-964.64 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76A-278.78 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
43A-969.64 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
28A-225.25 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
17C-220.20 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
88D-024.02 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
99C-343.46 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
60K-636.34 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15C-484.82 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
51N-010.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15C-483.83 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
93A-453.53 | - | Bình Phước | Xe Con | - |