Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-747.49 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-504.50 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-525.28 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
29K-363.62 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-101.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-057.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-227.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
20A-676.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14K-032.03 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19D-020.26 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
36K-242.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
35D-016.01 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
35A-401.01 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-446.46 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30K-437.37 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-304.04 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
86C-212.16 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
21C-100.00 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
19A-727.29 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
85A-151.50 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
30L-828.23 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-070.76 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19A-747.42 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-867.67 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51M-272.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51N-030.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-383.82 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
73A-314.14 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
30M-292.91 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20C-324.32 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |