Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-450.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-770.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
89A-404.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
19C-243.39 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
47A-674.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49C-396.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
30K-900.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-521.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-734.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68C-165.39 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
92A-364.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17A-429.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
64A-160.79 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
61K-288.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-823.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
18C-178.79 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
51D-924.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98C-326.79 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
37K-191.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-446.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
71D-002.39 | - | Bến Tre | Xe tải van | - |
30L-171.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-312.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-621.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
47A-650.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51D-937.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
37K-243.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76C-167.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
61K-250.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-743.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |