Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88C-276.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
15K-194.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
19A-620.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36C-441.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
47A-667.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51N-097.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-551.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-757.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
14C-384.79 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
35D-019.79 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
30K-451.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-446.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
34A-794.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
63A-268.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
47A-752.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51L-249.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-728.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-626.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
25C-049.39 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
37K-285.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30K-489.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-426.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-240.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-324.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
49A-644.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-537.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
63A-287.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
47A-675.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51M-181.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
19C-233.39 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |