Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
65A-384.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
94A-101.39 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
37K-275.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
92A-371.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
60K-474.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-123.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-330.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
89C-306.39 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
49C-350.79 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
47A-632.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
98C-341.39 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
37K-312.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
64A-166.39 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
51L-002.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-714.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
19C-221.39 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
63C-199.79 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
12A-269.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
51K-917.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37K-203.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-407.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
60K-343.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-056.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
43A-772.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
49A-627.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
26A-193.79 | - | Sơn La | Xe Con | - |
30M-064.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-492.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37D-050.79 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
67C-163.79 | - | An Giang | Xe Tải | - |