Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 29K-089.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 30L-052.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30M-322.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 77A-295.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 51K-865.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 43A-769.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 29K-038.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 77A-307.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 79A-481.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 92C-234.39 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 18A-506.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 99A-652.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 35A-411.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 75A-351.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 29K-060.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 43A-793.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 89A-413.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 75A-334.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 51L-165.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 64C-117.39 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 60K-489.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 35C-185.79 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 51L-192.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61K-387.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 99A-791.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 85A-116.39 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 83A-172.39 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
| 75A-314.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 47A-697.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 51M-171.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |