Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
73C-162.39 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
28C-106.39 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
62A-419.39 | - | Long An | Xe Con | - |
20A-740.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-185.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
30K-414.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
86A-304.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
70A-455.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-353.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
97A-080.39 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
21A-182.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
29D-607.39 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
30L-140.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
86A-263.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
73A-321.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
70A-476.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-461.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
89C-324.79 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
35A-414.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
51L-400.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-414.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
18A-427.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
70A-504.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-249.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99C-266.79 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
29K-099.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-252.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-453.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
77C-241.39 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
81A-394.79 | - | Gia Lai | Xe Con | - |