Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-208.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76C-162.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
29K-064.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
19A-547.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
37B-047.39 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
51L-220.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
68A-324.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
36K-001.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
99A-723.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
19A-544.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51N-149.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-937.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
76C-169.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
17A-437.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
34A-755.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
63A-285.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
29K-138.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-088.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-574.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-461.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-295.39 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-662.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
76A-265.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
88A-621.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-731.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
63A-277.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
47A-617.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51N-114.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-408.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
92C-265.39 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |