Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 37K-202.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 88C-268.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 73D-004.79 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
| 29K-036.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 34C-383.79 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 19A-536.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 47A-634.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 51M-203.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51L-129.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 36K-004.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 26A-199.39 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 38C-210.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 68A-311.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 76A-244.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 61K-289.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 29K-046.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 30K-973.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 49A-701.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 19A-546.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 63A-270.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 51L-253.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 30K-424.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 17A-369.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 88A-619.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 61K-278.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 29K-125.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 34A-726.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 49A-630.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 51E-350.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 30K-772.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |