Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-447.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
88A-702.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66C-159.79 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
98A-753.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
76A-281.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
51L-197.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-165.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
61K-247.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49C-324.79 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
51N-041.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-045.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
66A-226.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
74B-020.79 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
72C-218.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
38A-603.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
82A-129.39 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
30K-414.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-674.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-274.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
38A-532.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
93A-412.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
34A-784.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
43B-064.79 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
30L-184.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-834.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29K-051.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
72A-760.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
37K-313.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30K-901.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-111.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |