Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63C-200.39 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
47A-655.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-452.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14K-014.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
38A-568.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
51K-846.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-195.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
19A-613.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51M-254.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-176.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-701.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
37K-265.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
19A-577.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36C-455.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
84A-115.39 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
20C-264.39 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
88A-658.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
82A-140.39 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
37K-309.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14C-379.39 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
30K-442.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-451.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
34A-759.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-588.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
84A-117.39 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
43A-970.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
30K-487.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
95A-111.39 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
30L-264.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-706.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |