Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
11C-073.39 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
37K-298.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-207.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14C-396.79 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
88A-724.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51L-326.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-453.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
62C-190.39 | - | Long An | Xe Tải | - |
36A-949.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
48A-225.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30L-104.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-097.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
38A-560.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
14A-808.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30L-109.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-342.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-143.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-427.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
34A-785.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-243.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
78C-741.39 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
22A-246.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
48A-194.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30L-167.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
62A-364.39 | - | Long An | Xe Con | - |
70B-037.39 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
15K-206.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-430.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
78A-193.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
36K-013.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |