Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-111.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98A-680.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-581.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
76A-243.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30K-647.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-780.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-178.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
61C-543.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
49C-329.79 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
19A-618.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36C-458.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
84A-133.79 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
88A-654.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
72C-223.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
30K-467.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-277.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
71A-187.39 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
34A-834.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-704.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-070.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
84A-114.79 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
51M-272.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30K-841.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-197.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30K-532.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-416.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
14C-392.79 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
20A-706.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29K-061.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
18A-433.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |