Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-364.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-749.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-602.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-589.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
26A-201.39 | - | Sơn La | Xe Con | - |
51D-927.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98A-687.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
90A-232.39 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
37K-204.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76C-170.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
17A-400.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
61C-551.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
19A-558.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
26A-196.39 | - | Sơn La | Xe Con | - |
63A-260.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
47A-692.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51M-247.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36K-004.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30K-945.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
76A-269.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
17A-411.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
49A-658.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
47A-635.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51N-056.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
19A-722.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51B-702.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
98A-634.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38C-216.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
68A-314.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
76A-257.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |