Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61C-556.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
30K-520.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
86A-277.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
70A-484.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-376.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
97A-077.39 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
89C-302.39 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
30K-735.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-289.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-270.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-371.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
18A-424.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
60K-415.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
89C-309.39 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
35A-351.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
51L-440.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43C-295.79 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
86C-186.39 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
95A-117.79 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
61K-295.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
74C-127.79 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
27A-105.39 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
29K-098.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
79C-207.39 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
18A-403.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73C-173.39 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
61K-250.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-410.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24A-258.79 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
74A-254.79 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |