Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 60K-406.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 93A-506.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 61K-306.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 99A-725.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 49A-598.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 63C-204.79 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 68A-289.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 37K-248.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 17A-447.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 77A-366.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 61K-364.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 99A-749.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 49A-602.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 19A-589.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 26A-201.39 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 30K-873.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 48C-122.39 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 51L-176.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 98A-687.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 90A-232.39 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 37K-204.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 76C-170.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 17A-400.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 61C-551.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 19A-558.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 26A-196.39 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 63A-260.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 47A-692.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 89A-433.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 51L-328.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |