Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-691.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
38A-594.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
37K-218.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30K-546.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-406.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
19A-558.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30K-403.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-640.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-534.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
25C-052.79 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
30K-467.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-248.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-435.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
34A-745.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12C-119.79 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
22A-241.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
48C-093.39 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
14A-857.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30K-418.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
92C-233.39 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
98A-673.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-578.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
25C-048.79 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
37K-449.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
12A-221.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
48A-209.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
37K-206.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14A-827.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
88A-663.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30L-417.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |