Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-238.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30K-452.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-297.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-412.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
34A-824.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
84A-143.39 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
51M-214.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
20A-772.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30K-461.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-718.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
30K-400.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-303.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-141.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-431.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
34A-792.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-465.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
66A-249.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-525.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-964.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-119.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-243.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-814.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36A-956.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
48A-216.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
15K-496.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
14A-795.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51L-067.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-711.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62D-010.79 | - | Long An | Xe tải van | - |
30K-860.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |