Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-289.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-274.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30L-964.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-261.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
71A-185.79 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
49C-330.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
19A-600.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36C-440.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
15D-053.39 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
88A-654.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-247.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
98A-776.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
82A-127.39 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
34A-790.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-644.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51M-289.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
20C-268.39 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
88A-690.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30L-103.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-546.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-250.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-407.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
19A-531.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
29K-045.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
36C-556.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
72A-732.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-768.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30L-337.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-152.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-459.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |