Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47D-020.79 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
29K-119.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-676.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-121.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-278.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-369.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
18A-448.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
97C-038.79 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
35C-172.39 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
21A-188.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
60K-682.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-074.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-177.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
95A-110.79 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
18A-400.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
89C-306.79 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
35A-375.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
20A-713.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-630.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-130.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-157.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65C-200.39 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
18A-464.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-315.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
70A-540.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-344.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
61K-322.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
35A-364.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
20A-703.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
27A-117.39 | - | Điện Biên | Xe Con | - |