Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-362.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/09/2024 - 14:45
36K-000.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 17/09/2024 - 14:45
70A-568.86 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 17/09/2024 - 14:45
34A-834.88 40.000.000 Hải Dương Xe Con 17/09/2024 - 14:45
30L-986.68 320.000.000 Hà Nội Xe Con 17/09/2024 - 14:00
49A-738.88 50.000.000 Lâm Đồng Xe Con 17/09/2024 - 14:00
89A-419.86 45.000.000 Hưng Yên Xe Con 17/09/2024 - 14:00
19A-699.66 100.000.000 Phú Thọ Xe Con 17/09/2024 - 10:00
14A-859.86 75.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/09/2024 - 09:15
30L-886.86 690.000.000 Hà Nội Xe Con 17/09/2024 - 09:15
47A-718.88 75.000.000 Đắk Lắk Xe Con 17/09/2024 - 08:30
30L-938.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/09/2024 - 14:45
30M-009.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/09/2024 - 14:45
37K-239.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 16/09/2024 - 14:45
14C-382.68 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 16/09/2024 - 14:45
51K-903.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/09/2024 - 14:45
17A-461.68 40.000.000 Thái Bình Xe Con 16/09/2024 - 14:45
34A-812.68 40.000.000 Hải Dương Xe Con 16/09/2024 - 14:45
51L-525.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/09/2024 - 14:45
30L-859.86 45.000.000 Hà Nội Xe Con 16/09/2024 - 14:45
30L-923.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/09/2024 - 14:45
51L-663.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/09/2024 - 14:45
30K-419.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/09/2024 - 14:45
51L-689.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/09/2024 - 14:45
37K-383.66 40.000.000 Nghệ An Xe Con 16/09/2024 - 14:45
51L-126.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/09/2024 - 14:45
69A-158.68 40.000.000 Cà Mau Xe Con 16/09/2024 - 14:45
35C-152.68 40.000.000 Ninh Bình Xe Tải 16/09/2024 - 14:45
51L-665.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/09/2024 - 14:45
15K-330.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/09/2024 - 14:45