Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
47A-655.88 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 17/09/2024 - 14:45
37K-458.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 17/09/2024 - 14:45
30K-812.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 17/09/2024 - 14:45
78A-203.68 40.000.000 Phú Yên Xe Con 17/09/2024 - 14:45
49A-738.88 50.000.000 Lâm Đồng Xe Con 17/09/2024 - 14:00
89A-419.86 45.000.000 Hưng Yên Xe Con 17/09/2024 - 14:00
30L-986.68 320.000.000 Hà Nội Xe Con 17/09/2024 - 14:00
19A-699.66 100.000.000 Phú Thọ Xe Con 17/09/2024 - 10:00
30L-886.86 690.000.000 Hà Nội Xe Con 17/09/2024 - 09:15
14A-859.86 75.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/09/2024 - 09:15
47A-718.88 75.000.000 Đắk Lắk Xe Con 17/09/2024 - 08:30
79A-539.86 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 16/09/2024 - 14:45
73A-358.86 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 16/09/2024 - 14:45
30K-825.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/09/2024 - 14:45
28A-216.88 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 16/09/2024 - 14:45
73A-328.86 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 16/09/2024 - 14:45
75A-332.68 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 16/09/2024 - 14:45
15K-369.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/09/2024 - 14:45
30L-791.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/09/2024 - 14:45
98A-829.86 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 16/09/2024 - 14:45
85A-133.88 45.000.000 Ninh Thuận Xe Con 16/09/2024 - 14:45
15K-322.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/09/2024 - 14:45
51L-551.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/09/2024 - 14:45
30L-938.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/09/2024 - 14:45
30M-009.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/09/2024 - 14:45
37K-239.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 16/09/2024 - 14:45
14C-382.68 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 16/09/2024 - 14:45
51K-903.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/09/2024 - 14:45
17A-461.68 40.000.000 Thái Bình Xe Con 16/09/2024 - 14:45
34A-812.68 40.000.000 Hải Dương Xe Con 16/09/2024 - 14:45