Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
19A-575.88 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 17/09/2024 - 14:45
51K-829.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/09/2024 - 14:45
81C-268.66 40.000.000 Gia Lai Xe Tải 17/09/2024 - 14:45
88A-785.86 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 17/09/2024 - 14:45
30L-986.68 320.000.000 Hà Nội Xe Con 17/09/2024 - 14:00
49A-738.88 50.000.000 Lâm Đồng Xe Con 17/09/2024 - 14:00
89A-419.86 45.000.000 Hưng Yên Xe Con 17/09/2024 - 14:00
19A-699.66 100.000.000 Phú Thọ Xe Con 17/09/2024 - 10:00
30L-886.86 690.000.000 Hà Nội Xe Con 17/09/2024 - 09:15
14A-859.86 75.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/09/2024 - 09:15
47A-718.88 75.000.000 Đắk Lắk Xe Con 17/09/2024 - 08:30
51L-663.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/09/2024 - 14:45
30K-419.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/09/2024 - 14:45
51L-689.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/09/2024 - 14:45
37K-383.66 40.000.000 Nghệ An Xe Con 16/09/2024 - 14:45
51L-126.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/09/2024 - 14:45
69A-158.68 40.000.000 Cà Mau Xe Con 16/09/2024 - 14:45
35C-152.68 40.000.000 Ninh Bình Xe Tải 16/09/2024 - 14:45
51L-665.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/09/2024 - 14:45
15K-330.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/09/2024 - 14:45
83A-188.66 40.000.000 Sóc Trăng Xe Con 16/09/2024 - 14:45
51L-656.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/09/2024 - 14:45
37K-281.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 16/09/2024 - 14:45
30L-203.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/09/2024 - 14:45
30M-007.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/09/2024 - 14:45
75A-381.68 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 16/09/2024 - 14:45
30L-866.86 405.000.000 Hà Nội Xe Con 16/09/2024 - 14:45
62A-369.68 40.000.000 Long An Xe Con 16/09/2024 - 14:45
79A-539.86 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 16/09/2024 - 14:45
73A-358.86 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 16/09/2024 - 14:45