Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-364.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
43C-282.79 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
99A-675.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-589.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-493.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51D-917.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
67C-164.79 | - | An Giang | Xe Tải | - |
68A-308.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-216.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76C-170.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
12D-004.39 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
63A-262.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
30K-540.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-487.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
68A-311.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
76A-265.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
88C-275.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
36K-002.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30K-902.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-905.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99A-691.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34C-392.79 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
49A-630.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-542.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
26A-192.79 | - | Sơn La | Xe Con | - |
63A-276.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
51N-034.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-444.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
85A-152.39 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
68A-340.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |