Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61C-544.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
51L-342.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-294.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-356.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
18A-408.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-022.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20A-696.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-191.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
60K-629.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-926.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-315.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-426.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
18A-425.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73C-169.39 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
60K-358.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
97A-096.79 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
97A-088.39 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
30L-077.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-318.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-410.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
18A-413.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-323.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
60K-384.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
14C-470.39 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
89C-308.79 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
35A-403.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
27C-065.39 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
30K-875.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-093.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-530.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |