Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 82C-085.39 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
| 76A-248.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 34A-729.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 49A-664.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 19A-582.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 36D-022.39 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
| 47C-328.39 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 66C-159.39 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 76A-280.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 15K-163.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 61K-256.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 49C-332.79 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 19A-562.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 66A-281.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 30L-057.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-185.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72C-219.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 98A-675.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 82A-129.79 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 34A-945.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 34A-850.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 29K-146.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 51K-923.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 30M-081.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 66A-242.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 51K-806.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 38A-554.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 37K-321.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 15K-270.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 93A-417.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |