Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-495.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51D-976.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
76A-266.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
17A-462.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
34D-034.39 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
19A-553.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
26A-195.79 | - | Sơn La | Xe Con | - |
47A-656.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
35A-466.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30L-049.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-277.39 | - | An Giang | Xe Con | - |
38C-202.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
68A-321.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
76A-235.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
17A-417.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30K-708.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-785.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15C-429.39 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
49A-661.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
26A-180.39 | - | Sơn La | Xe Con | - |
63A-306.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
29K-072.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
68A-287.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
30K-845.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-215.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-220.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
49A-671.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30K-406.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-841.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-642.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |