Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60C-675.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
28A-207.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
14A-884.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-760.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21C-092.79 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
88B-022.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
29K-190.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-965.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-920.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-290.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
18A-387.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
70C-198.39 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
60C-711.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
93A-506.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
14A-907.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
21A-178.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
30K-404.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-084.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86C-189.39 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
36K-134.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
77A-366.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
28A-208.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
62A-382.79 | - | Long An | Xe Con | - |
35C-148.39 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
20A-718.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
48C-122.39 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
51L-017.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-548.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-461.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
70A-506.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |