Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 79A-503.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 37C-481.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 60K-465.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 30K-405.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-152.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 93A-425.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 89A-436.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 24A-271.79 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 75A-331.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 19A-555.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 37C-486.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 92A-384.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 70A-474.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 60K-445.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 75A-336.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 51L-026.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72A-731.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 98A-721.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 79A-576.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79A-465.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 92A-370.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 30K-665.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 83A-163.39 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
| 30M-165.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 60K-463.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51K-761.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 99A-673.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 89C-304.79 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 49C-350.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 30M-291.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |