Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
76A-231.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
51L-357.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
26A-187.79 | - | Sơn La | Xe Con | - |
63A-267.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
30K-501.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-290.39 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-723.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68A-323.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-196.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-240.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
88A-611.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
15C-459.39 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
34A-758.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30K-492.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-957.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98C-332.79 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
38A-567.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
76A-260.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
17A-434.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-640.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-709.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-619.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
36C-464.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51L-984.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60K-420.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-448.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-540.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-289.39 | - | An Giang | Xe Con | - |
38A-601.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
76A-262.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |