Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-611.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-516.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30K-502.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-936.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
68A-322.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-194.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76C-167.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
88C-287.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
61K-302.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-707.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
19A-575.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
63A-253.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
47A-744.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51M-126.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
37K-548.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-251.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
88A-681.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-907.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
26A-203.39 | - | Sơn La | Xe Con | - |
63A-281.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
47A-735.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51N-046.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-660.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38C-201.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
76A-264.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30L-015.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15C-427.39 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
49A-617.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
63A-292.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
51L-907.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |