Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-094.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-774.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-790.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
37K-548.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-251.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
88A-681.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30L-449.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-929.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51B-703.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
67C-178.79 | - | An Giang | Xe Tải | - |
26A-203.39 | - | Sơn La | Xe Con | - |
63A-281.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
47A-735.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51N-046.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
76A-264.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
51D-976.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
49A-617.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
63A-292.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
51L-907.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-577.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19A-757.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
76A-290.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
88A-622.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30L-049.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-277.39 | - | An Giang | Xe Con | - |
38C-202.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
34A-768.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47A-675.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51N-148.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-708.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |