Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
66C-168.39 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
38A-592.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
76A-244.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30K-710.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-623.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
36C-445.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51N-042.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
88A-648.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
74A-278.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
38A-580.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
71A-192.39 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
34A-767.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-583.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
84A-132.39 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
51N-119.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
20C-286.79 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
36D-031.79 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
98A-633.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30K-630.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-498.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-453.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-426.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
34A-779.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-576.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-107.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
84A-114.39 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
66A-258.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
29K-067.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
72A-710.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-687.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |