Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-261.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-260.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-649.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34C-381.79 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
19A-538.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
63A-254.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
51M-097.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36K-005.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37C-575.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
30K-649.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-271.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-707.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68A-347.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
76A-229.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30L-163.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-643.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
67A-307.39 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-628.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
37K-308.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-242.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
88A-740.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
15C-434.79 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
51M-306.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30K-472.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19C-265.79 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
51K-891.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-294.39 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-646.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-582.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
88A-631.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |