Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
67A-283.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
76A-263.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30K-631.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-774.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
19A-737.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
98A-660.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
37K-253.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-245.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
17A-431.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-621.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-922.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15C-436.79 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
19A-647.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30K-603.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-951.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-280.39 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-661.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-626.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
15K-242.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-735.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-632.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-645.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36C-498.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
29K-056.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51K-744.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-705.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-550.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
82C-086.39 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
17C-197.39 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
30L-060.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |