Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
48A-209.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
14A-816.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51L-262.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-768.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-706.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30K-963.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-107.79 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
36A-961.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-204.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
48A-210.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
65C-262.79 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
37C-509.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
20A-692.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-642.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51L-309.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-705.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-712.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51K-804.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-177.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-452.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
48A-208.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
62A-400.79 | - | Long An | Xe Con | - |
14A-917.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30K-525.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-054.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-757.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-708.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
28C-098.79 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
51L-376.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-149.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |