Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
79C-207.79 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
18A-434.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-304.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
61K-375.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-758.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-440.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24C-148.79 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
35A-348.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
74A-237.79 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
27A-107.79 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
30M-151.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-809.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-705.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
77A-289.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
70A-508.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51K-755.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-782.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
24A-301.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
29K-072.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-202.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79A-477.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
92C-235.79 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
70A-517.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
99A-715.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
35A-407.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
29K-051.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-872.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23C-078.39 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
37C-483.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
60K-549.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |