Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-541.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-753.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
38A-576.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
37K-280.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30K-451.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-240.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-274.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-415.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
36K-049.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
43A-980.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
30K-601.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-741.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-602.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
25A-072.79 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
93A-406.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
14A-821.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
66A-241.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
20A-901.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51L-022.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-759.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62C-185.39 | - | Long An | Xe Tải | - |
37K-364.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-164.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-065.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
48A-224.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
14A-804.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-697.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
70A-477.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30L-053.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-256.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |