Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-174.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
73A-313.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
60K-360.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
71A-223.39 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
61K-372.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
24C-149.79 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
65A-467.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
81D-013.39 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
73A-312.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
36K-016.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
43A-892.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-307.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
74C-126.79 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
29K-099.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
79C-208.79 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
73A-330.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
61K-290.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-406.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24A-244.79 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
74A-242.79 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
30K-680.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-402.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-284.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |
92C-240.39 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
60K-455.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51K-971.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-776.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
74A-230.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
30M-384.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89C-352.39 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |