Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-320.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-362.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-747.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
85A-137.39 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
83A-166.39 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
47A-699.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-711.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-128.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
94A-104.39 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
92A-388.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
64A-164.39 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
51L-518.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
49C-340.79 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
83A-176.79 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
75B-027.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
47A-618.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
62C-223.39 | - | Long An | Xe Tải | - |
17A-408.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
61K-416.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-695.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-421.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49A-696.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30K-914.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
90A-273.39 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
68C-166.39 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
37K-319.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
60K-416.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
43A-802.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
18A-492.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
51D-932.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |