Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-787.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
36C-569.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
30K-630.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-778.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
37K-198.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14C-405.79 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
30K-571.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-428.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
19A-536.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
84A-123.79 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
30K-434.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-770.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-634.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-549.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
30K-476.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-031.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-414.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
12C-129.79 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
19A-604.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-026.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-242.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
48C-095.79 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
15K-447.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
20A-756.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30K-572.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
25A-067.39 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
15K-249.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-700.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-237.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
36K-077.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |