Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92C-246.39 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
89A-433.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
35A-403.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
47C-314.39 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
78A-192.79 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
30M-241.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-045.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-872.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23C-078.39 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
37C-483.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
60K-549.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
89A-455.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
75A-316.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
30M-063.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37C-478.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
92A-356.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
70C-192.39 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
85A-115.39 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
72D-006.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
68D-010.39 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
51L-371.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
79A-472.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37K-261.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
92A-375.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30K-469.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-443.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49C-326.79 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
85A-134.79 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
47A-705.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30M-314.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |