Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-827.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
89A-504.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49C-327.79 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
75A-330.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-612.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51L-513.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
64A-161.39 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
60K-482.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-376.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-374.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-417.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49A-636.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19C-241.39 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
47A-691.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-056.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-035.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98C-311.79 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
90A-225.39 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
68C-161.39 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
51L-157.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-717.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-653.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30M-040.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-931.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98C-344.39 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
68A-319.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-187.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-371.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88C-282.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
30K-648.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |