Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
65A-413.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
81A-385.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
36A-944.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-515.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-377.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
71C-135.39 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
61K-272.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89C-322.39 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
35A-440.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
27C-070.39 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
29K-147.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-755.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-041.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-481.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-285.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-465.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
74C-128.79 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
29K-092.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61K-305.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-421.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
29K-473.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-065.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-101.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-400.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-298.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-469.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
92C-242.39 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
51K-749.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-786.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
89A-466.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |