Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-057.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-531.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-714.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-603.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-595.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
26A-184.79 | - | Sơn La | Xe Con | - |
63A-258.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
51M-095.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-912.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
67C-173.79 | - | An Giang | Xe Tải | - |
98A-670.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
37K-220.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-306.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
17A-425.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88C-260.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
51L-349.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-549.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
34C-404.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
19A-538.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
63A-257.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
47A-625.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
37K-549.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30K-976.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-273.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-349.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
76A-258.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
17A-397.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30K-850.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19A-592.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
47A-677.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |