Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-184.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-572.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-420.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51L-058.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
18A-407.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73C-178.39 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
36A-949.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-465.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
77A-364.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
29K-145.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-348.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-501.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
86A-297.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
95C-077.39 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
18A-431.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-322.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
36K-137.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-480.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
98A-885.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
97A-074.79 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
20A-671.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-673.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
86A-295.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
95A-127.39 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
60K-403.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
99A-884.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
97A-081.79 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
35A-381.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
66C-191.39 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
30L-121.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |