Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-385.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-406.79 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
70A-522.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-474.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
14K-046.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
99A-858.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89C-314.79 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
35A-371.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30K-653.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81A-362.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
61K-352.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-495.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
35A-408.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
74C-125.79 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
51L-367.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-056.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
81A-462.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
77A-304.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79C-210.39 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
73A-343.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
70A-512.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-402.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
43A-816.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-277.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-848.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-412.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24A-270.79 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
74A-226.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
30K-927.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-064.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |