Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30K-844.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 65A-405.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 79A-516.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 36K-083.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 70A-454.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 51K-845.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 99A-712.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 24A-297.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 35A-361.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 74A-253.79 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 29K-058.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 60C-784.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 30L-474.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-441.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 65A-431.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 79A-470.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 70A-498.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 35A-387.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 47C-343.79 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 29B-642.39 | - | Hà Nội | Xe Khách | - |
| 77A-303.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 79A-513.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 37K-367.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 60K-424.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 75A-343.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 51L-053.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 65A-408.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 64C-108.39 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 43A-832.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 61K-342.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |