Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-095.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79A-528.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
61K-316.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-763.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-437.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
74A-245.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-325.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
51B-704.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
79A-537.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
92A-353.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
60K-362.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
61K-372.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
75A-350.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-654.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51K-964.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-762.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-870.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-411.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
79A-489.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
92A-388.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
64C-114.39 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
60K-434.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
99A-756.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
83A-159.39 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
75A-342.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-683.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51K-948.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
82C-095.79 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
30K-690.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79C-212.39 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |