Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-697.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-845.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15C-428.39 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
19A-618.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51M-171.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-046.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
19A-725.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
67A-299.39 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-689.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68C-166.79 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
88A-685.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-632.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-665.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-600.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51M-128.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30K-437.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-823.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-647.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-551.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
37K-327.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
88A-627.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30L-514.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-732.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-640.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
47A-620.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51E-342.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
66C-158.79 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
30K-484.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-603.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-284.39 | - | An Giang | Xe Con | - |