Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-681.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
82B-012.79 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
37K-254.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-228.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
51L-714.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-795.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-593.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36C-446.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
84A-130.79 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
30L-427.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-660.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-153.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
74C-149.79 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
38A-604.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
82A-143.79 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
30K-653.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
71A-182.39 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
51L-355.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-211.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
20C-263.79 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
88A-787.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
36C-569.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37K-198.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14C-405.79 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
34C-377.79 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
51L-264.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-759.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-428.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
19A-536.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
84A-123.79 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |