Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
90A-225.39 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
68C-161.39 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
51L-157.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-717.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-653.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30M-040.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-931.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98C-344.39 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
68A-319.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-187.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-371.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88C-282.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
30K-648.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-057.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-531.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-714.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-603.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-595.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
26A-184.79 | - | Sơn La | Xe Con | - |
63A-258.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
51M-095.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-912.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
67C-173.79 | - | An Giang | Xe Tải | - |
98A-670.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
37K-220.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-306.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
17A-425.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88C-260.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
51L-349.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-549.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |