Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-227.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
90A-254.39 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
76A-304.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
17A-404.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88C-270.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
99C-304.79 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
34C-382.79 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
19A-543.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
21D-003.39 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
35A-484.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
51L-015.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-275.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
76A-271.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
17A-410.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-651.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-400.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19D-020.39 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
30K-660.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
68A-301.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
76A-241.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
15C-432.39 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
49A-660.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
51M-129.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
60K-433.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-358.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-045.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-447.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-625.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
37K-316.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-307.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |