Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
77C-236.39 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
18A-414.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-303.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
61K-253.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-464.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
35A-406.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
74C-128.39 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
27A-108.39 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
23B-012.79 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
30L-074.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-405.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
61K-264.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-424.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
30M-382.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-687.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79A-523.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
92C-224.79 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
51K-834.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-765.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-477.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
35A-401.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
20A-742.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
89C-346.39 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
65A-419.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
60K-492.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
75A-362.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
65A-414.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-284.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
92A-361.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30K-645.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |