Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51L-255.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 86C-196.39 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 76A-252.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 17A-374.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 88C-284.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 47A-628.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 30K-414.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 86A-304.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 35C-185.79 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 38A-627.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 76A-253.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 29D-607.39 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 30L-140.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 19A-618.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 51M-171.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 86A-263.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 29K-046.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 19A-725.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 68C-166.79 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
| 88A-685.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 51L-400.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 49A-665.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 19A-600.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 51M-128.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 30K-437.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 38A-551.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 37K-327.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 88A-627.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 61K-249.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 29K-099.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |