Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-493.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
43A-782.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-364.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-405.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24A-282.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
75A-324.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-673.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
37D-039.79 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
92A-371.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
64C-108.79 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
85A-128.39 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
83A-161.39 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
75A-356.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
68B-034.39 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |
51L-332.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
79A-471.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37K-288.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
92A-377.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
64A-163.79 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
60K-354.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
61K-424.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49C-327.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
85A-125.79 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
47A-605.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
62C-225.39 | - | Long An | Xe Tải | - |
94A-096.79 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
92A-349.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30K-433.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99A-765.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89C-321.39 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |