Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51K-965.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-860.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81C-237.79 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
18A-431.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
70C-186.79 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
61C-628.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
62A-382.39 | - | Long An | Xe Con | - |
30K-564.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-857.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
70A-524.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
86C-210.39 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
62A-415.39 | - | Long An | Xe Con | - |
14A-800.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-709.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-197.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
48A-260.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
29K-121.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-925.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61C-574.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
51L-021.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-373.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
70A-473.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
98A-873.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
21A-202.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
60C-760.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
30K-747.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-294.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
95A-109.79 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
73A-322.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
60K-366.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |