Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-641.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
29K-065.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51K-874.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
38A-540.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
82C-088.39 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
76A-262.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
17C-183.79 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
30L-144.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-640.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
88A-658.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
14K-022.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
38A-571.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
37K-267.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30K-796.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-161.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
71A-171.39 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
51M-137.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
66A-255.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
82A-148.39 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
76C-166.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
30K-441.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-335.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-704.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
84A-122.79 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
20C-289.79 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
36K-229.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
81C-233.39 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
30L-267.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-711.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
37K-193.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |