Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-566.67 40.000.000 Nghệ An Xe Con 22/11/2024 - 15:45
98A-878.79 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 22/11/2024 - 15:45
37K-559.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 22/11/2024 - 15:45
37K-511.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 22/11/2024 - 15:45
30M-161.18 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2024 - 15:45
30L-828.18 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2024 - 15:45
51L-169.98 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/11/2024 - 15:45
81C-256.66 40.000.000 Gia Lai Xe Tải 22/11/2024 - 15:45
37C-568.86 90.000.000 Nghệ An Xe Tải 22/11/2024 - 15:00
34A-968.86 140.000.000 Hải Dương Xe Con 22/11/2024 - 15:00
30M-086.68 185.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2024 - 15:00
30L-558.88 665.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2024 - 15:00
14A-888.88 8.680.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/11/2024 - 15:00
36D-033.33 95.000.000 Thanh Hóa Xe tải van 22/11/2024 - 15:00
35A-466.86 65.000.000 Ninh Bình Xe Con 22/11/2024 - 15:00
37K-537.77 55.000.000 Nghệ An Xe Con 22/11/2024 - 15:00
30M-368.58 60.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2024 - 15:00
17A-385.89 50.000.000 Thái Bình Xe Con 22/11/2024 - 15:00
47A-596.99 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/11/2024 - 15:00
38A-562.22 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 22/11/2024 - 15:00
74C-123.68 40.000.000 Quảng Trị Xe Tải 22/11/2024 - 15:00
62A-488.88 420.000.000 Long An Xe Con 22/11/2024 - 14:15
79A-588.88 660.000.000 Khánh Hòa Xe Con 22/11/2024 - 14:15
30M-198.89 210.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2024 - 14:15
70A-555.55 1.505.000.000 Tây Ninh Xe Con 22/11/2024 - 14:15
38A-683.66 50.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 22/11/2024 - 14:15
99A-895.88 70.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/11/2024 - 14:15
51M-123.79 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 22/11/2024 - 14:15
30M-123.38 45.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2024 - 14:15
60B-079.79 95.000.000 Đồng Nai Xe Khách 22/11/2024 - 14:15