Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-233.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/11/2024 - 15:45
30M-060.00 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/11/2024 - 15:45
51N-012.22 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/11/2024 - 15:45
99A-888.26 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 12/11/2024 - 15:45
51N-000.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/11/2024 - 15:45
51L-899.97 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/11/2024 - 15:45
60K-655.56 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 12/11/2024 - 15:45
19A-727.77 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 12/11/2024 - 15:45
30M-333.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/11/2024 - 15:45
51L-956.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/11/2024 - 15:45
15K-486.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 12/11/2024 - 15:45
51L-999.08 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/11/2024 - 15:45
20C-318.88 40.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 12/11/2024 - 15:45
22A-282.22 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 12/11/2024 - 15:45
99A-866.67 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 12/11/2024 - 15:45
93A-511.15 40.000.000 Bình Phước Xe Con 12/11/2024 - 15:45
38A-699.96 105.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 12/11/2024 - 15:00
67A-333.66 200.000.000 An Giang Xe Con 12/11/2024 - 15:00
99A-888.80 60.000.000 Bắc Ninh Xe Con 12/11/2024 - 15:00
72A-855.55 245.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 12/11/2024 - 15:00
37K-548.88 85.000.000 Nghệ An Xe Con 12/11/2024 - 14:15
30M-244.44 100.000.000 Hà Nội Xe Con 12/11/2024 - 14:15
51N-078.88 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/11/2024 - 14:15
72A-866.66 470.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 12/11/2024 - 14:15
51D-999.99 4.130.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 12/11/2024 - 14:15
30M-111.99 135.000.000 Hà Nội Xe Con 12/11/2024 - 14:15
98A-898.88 485.000.000 Bắc Giang Xe Con 12/11/2024 - 13:30
30M-333.66 215.000.000 Hà Nội Xe Con 12/11/2024 - 13:30
36K-188.88 500.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/11/2024 - 13:30
30M-222.69 115.000.000 Hà Nội Xe Con 12/11/2024 - 13:30