Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-835.66 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 13/09/2024 - 14:45
75A-383.68 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 13/09/2024 - 14:45
37K-436.66 40.000.000 Nghệ An Xe Con 13/09/2024 - 14:45
30M-025.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/09/2024 - 14:45
34A-889.68 55.000.000 Hải Dương Xe Con 13/09/2024 - 14:00
36K-186.86 225.000.000 Thanh Hóa Xe Con 13/09/2024 - 10:00
51D-886.86 135.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 13/09/2024 - 10:00
30L-586.86 345.000.000 Hà Nội Xe Con 13/09/2024 - 09:15
79A-566.88 125.000.000 Khánh Hòa Xe Con 13/09/2024 - 09:15
88A-766.66 350.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 13/09/2024 - 08:30
89A-518.86 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 13/09/2024 - 08:30
61K-488.88 285.000.000 Bình Dương Xe Con 13/09/2024 - 08:30
64A-202.68 75.000.000 Vĩnh Long Xe Con 13/09/2024 - 08:30
51L-868.86 475.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/09/2024 - 08:30
67C-188.88 55.000.000 An Giang Xe Tải 13/09/2024 - 08:30
30K-778.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/09/2024 - 14:45
30L-688.66 180.000.000 Hà Nội Xe Con 12/09/2024 - 14:45
98A-660.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 12/09/2024 - 14:45
37K-398.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 12/09/2024 - 14:45
88A-691.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 12/09/2024 - 14:45
51L-680.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/09/2024 - 14:45
18C-168.86 40.000.000 Nam Định Xe Tải 12/09/2024 - 14:45
49A-728.88 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 12/09/2024 - 14:45
37K-361.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 12/09/2024 - 14:45
60K-602.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 12/09/2024 - 14:45
51L-526.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/09/2024 - 14:45
88A-697.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 12/09/2024 - 14:45
24C-158.88 55.000.000 Lào Cai Xe Tải 12/09/2024 - 14:45
19A-538.68 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 12/09/2024 - 14:45
51L-089.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/09/2024 - 14:45