Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
67A-299.88 40.000.000 An Giang Xe Con 12/09/2024 - 14:45
99A-848.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 12/09/2024 - 14:45
30M-017.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/09/2024 - 14:45
30L-712.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/09/2024 - 14:45
98A-799.66 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 12/09/2024 - 14:45
37K-446.66 40.000.000 Nghệ An Xe Con 12/09/2024 - 14:45
61K-389.88 40.000.000 Bình Dương Xe Con 12/09/2024 - 14:45
37K-276.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 12/09/2024 - 14:45
30L-173.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/09/2024 - 14:45
30K-778.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/09/2024 - 14:45
30L-688.66 180.000.000 Hà Nội Xe Con 12/09/2024 - 14:45
98A-660.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 12/09/2024 - 14:45
37K-398.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 12/09/2024 - 14:45
88A-691.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 12/09/2024 - 14:45
51L-680.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/09/2024 - 14:45
18C-168.86 40.000.000 Nam Định Xe Tải 12/09/2024 - 14:45
49A-728.88 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 12/09/2024 - 14:45
37K-361.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 12/09/2024 - 14:45
60K-602.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 12/09/2024 - 14:45
51L-526.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/09/2024 - 14:45
88A-697.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 12/09/2024 - 14:45
24C-158.88 55.000.000 Lào Cai Xe Tải 12/09/2024 - 14:45
19A-538.68 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 12/09/2024 - 14:45
51L-089.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/09/2024 - 14:45
37K-330.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 12/09/2024 - 14:45
99A-802.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 12/09/2024 - 14:45
19A-686.68 360.000.000 Phú Thọ Xe Con 12/09/2024 - 14:00
34A-868.66 185.000.000 Hải Dương Xe Con 12/09/2024 - 14:00
51L-686.86 1.005.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/09/2024 - 14:00
83A-186.68 60.000.000 Sóc Trăng Xe Con 12/09/2024 - 14:00