Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-660.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 12/09/2024 - 14:45
37K-398.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 12/09/2024 - 14:45
88A-691.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 12/09/2024 - 14:45
51L-680.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/09/2024 - 14:45
18C-168.86 40.000.000 Nam Định Xe Tải 12/09/2024 - 14:45
49A-728.88 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 12/09/2024 - 14:45
37K-361.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 12/09/2024 - 14:45
60K-602.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 12/09/2024 - 14:45
51L-526.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/09/2024 - 14:45
88A-697.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 12/09/2024 - 14:45
24C-158.88 55.000.000 Lào Cai Xe Tải 12/09/2024 - 14:45
19A-538.68 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 12/09/2024 - 14:45
51L-089.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/09/2024 - 14:45
37K-330.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 12/09/2024 - 14:45
99A-802.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 12/09/2024 - 14:45
65A-465.86 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 12/09/2024 - 14:45
18A-373.68 40.000.000 Nam Định Xe Con 12/09/2024 - 14:45
66A-288.88 390.000.000 Đồng Tháp Xe Con 12/09/2024 - 14:45
28A-234.68 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 12/09/2024 - 14:45
37C-555.86 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 12/09/2024 - 14:45
51L-252.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/09/2024 - 14:45
98A-839.66 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 12/09/2024 - 14:45
51L-755.88 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/09/2024 - 14:45
89A-419.88 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 12/09/2024 - 14:45
99A-797.88 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 12/09/2024 - 14:45
61K-468.86 40.000.000 Bình Dương Xe Con 12/09/2024 - 14:45
34A-868.66 185.000.000 Hải Dương Xe Con 12/09/2024 - 14:00
51L-686.86 1.005.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/09/2024 - 14:00
83A-186.68 60.000.000 Sóc Trăng Xe Con 12/09/2024 - 14:00
15K-386.68 375.000.000 Hải Phòng Xe Con 12/09/2024 - 14:00