Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
19A-686.68 360.000.000 Phú Thọ Xe Con 12/09/2024 - 14:00
73C-188.88 325.000.000 Quảng Bình Xe Tải 12/09/2024 - 10:00
34A-862.66 60.000.000 Hải Dương Xe Con 12/09/2024 - 10:00
30L-968.68 650.000.000 Hà Nội Xe Con 12/09/2024 - 10:00
51L-688.68 410.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/09/2024 - 10:00
36K-166.66 600.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/09/2024 - 09:15
30L-766.88 120.000.000 Hà Nội Xe Con 12/09/2024 - 09:15
22A-268.86 95.000.000 Tuyên Quang Xe Con 12/09/2024 - 09:15
30L-668.68 1.115.000.000 Hà Nội Xe Con 12/09/2024 - 09:15
75A-375.68 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 12/09/2024 - 09:15
60K-586.68 130.000.000 Đồng Nai Xe Con 12/09/2024 - 08:30
36K-188.66 90.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/09/2024 - 08:30
35A-392.86 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 11/09/2024 - 14:45
95C-086.68 40.000.000 Hậu Giang Xe Tải 11/09/2024 - 14:45
98A-792.86 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/09/2024 - 14:45
12A-235.88 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 11/09/2024 - 14:45
19A-582.86 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 11/09/2024 - 14:45
51L-154.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/09/2024 - 14:45
67A-311.68 40.000.000 An Giang Xe Con 11/09/2024 - 14:45
20A-859.88 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 11/09/2024 - 14:45
35A-428.88 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 11/09/2024 - 14:45
29K-268.86 100.000.000 Hà Nội Xe Tải 11/09/2024 - 14:45
94A-104.68 40.000.000 Bạc Liêu Xe Con 11/09/2024 - 14:45
34A-884.88 40.000.000 Hải Dương Xe Con 11/09/2024 - 14:45
38A-672.68 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 11/09/2024 - 14:45
99A-778.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 11/09/2024 - 14:45
51L-079.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/09/2024 - 14:45
30L-752.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/09/2024 - 14:45
30L-718.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/09/2024 - 14:45
88A-677.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/09/2024 - 14:45