Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-079.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/09/2024 - 14:45
30L-752.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/09/2024 - 14:45
30L-718.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/09/2024 - 14:45
88A-677.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/09/2024 - 14:45
73A-330.88 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 11/09/2024 - 14:45
99A-746.66 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 11/09/2024 - 14:45
73C-186.68 85.000.000 Quảng Bình Xe Tải 11/09/2024 - 14:45
47A-633.88 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 11/09/2024 - 14:45
38A-664.66 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 11/09/2024 - 14:45
37C-566.86 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 11/09/2024 - 14:45
20A-777.86 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 11/09/2024 - 14:45
30L-659.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/09/2024 - 14:45
68A-363.68 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 11/09/2024 - 14:45
15K-386.86 290.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/09/2024 - 14:45
15K-200.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/09/2024 - 14:45
51D-999.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 11/09/2024 - 14:45
30L-217.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/09/2024 - 14:45
51L-833.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/09/2024 - 14:45
48A-216.66 40.000.000 Đắk Nông Xe Con 11/09/2024 - 14:45
51L-879.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/09/2024 - 14:45
51L-786.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/09/2024 - 14:45
48A-244.66 40.000.000 Đắk Nông Xe Con 11/09/2024 - 14:45
30L-844.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/09/2024 - 14:45
19A-686.86 465.000.000 Phú Thọ Xe Con 11/09/2024 - 14:00
43A-816.66 45.000.000 Đà Nẵng Xe Con 11/09/2024 - 14:00
51L-766.66 395.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/09/2024 - 10:00
98C-368.68 95.000.000 Bắc Giang Xe Tải 11/09/2024 - 10:00
98A-767.88 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/09/2024 - 10:00
30L-788.88 705.000.000 Hà Nội Xe Con 11/09/2024 - 10:00
89A-528.66 55.000.000 Hưng Yên Xe Con 11/09/2024 - 09:15