Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-966.79 70.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 09:30
30L-155.79 65.000.000 Hà Nội Xe Con 17/01/2024 - 08:00
51L-235.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/01/2024 - 16:30
86A-286.79 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 16/01/2024 - 16:30
15K-259.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/01/2024 - 16:30
14A-867.79 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/01/2024 - 16:30
82C-079.79 40.000.000 Kon Tum Xe Tải 16/01/2024 - 16:30
30K-769.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/01/2024 - 16:30
30K-956.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/01/2024 - 16:30
30K-952.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/01/2024 - 16:30
51L-234.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/01/2024 - 16:30
51L-238.39 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/01/2024 - 15:00
14C-399.79 50.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 16/01/2024 - 14:15
72A-755.79 65.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 16/01/2024 - 13:30
35A-399.79 60.000.000 Ninh Bình Xe Con 16/01/2024 - 13:30
51L-233.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/01/2024 - 13:30
14A-889.79 120.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/01/2024 - 10:15
15K-227.79 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/01/2024 - 09:30
14A-885.79 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/01/2024 - 08:00
76A-300.79 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 15/01/2024 - 16:30
51L-233.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/01/2024 - 16:30
30K-915.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 16:30
30K-659.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 16:30
30K-961.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 16:30
38A-583.79 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 15/01/2024 - 16:30
47A-689.79 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 15/01/2024 - 16:30
66A-252.79 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 15/01/2024 - 16:30
30L-128.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/01/2024 - 16:30
86A-289.79 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 15/01/2024 - 16:30
34A-791.79 40.000.000 Hải Dương Xe Con 15/01/2024 - 16:30