Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
38A-686.85 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 21/11/2024 - 15:45
30M-386.26 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/11/2024 - 15:45
99A-836.58 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 21/11/2024 - 15:45
14A-979.55 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 21/11/2024 - 15:45
34B-044.44 40.000.000 Hải Dương Xe Khách 21/11/2024 - 15:45
98A-909.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 21/11/2024 - 15:45
30M-151.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/11/2024 - 15:45
90A-290.39 40.000.000 Hà Nam Xe Con 21/11/2024 - 15:45
51M-234.55 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 21/11/2024 - 15:45
30M-168.22 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/11/2024 - 15:45
30M-272.72 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/11/2024 - 15:45
60K-666.35 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 21/11/2024 - 15:45
30M-078.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/11/2024 - 15:45
36D-029.99 40.000.000 Thanh Hóa Xe tải van 21/11/2024 - 15:45
37K-568.22 40.000.000 Nghệ An Xe Con 21/11/2024 - 15:45
51M-113.33 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 21/11/2024 - 15:45
34A-925.99 40.000.000 Hải Dương Xe Con 21/11/2024 - 15:45
30M-265.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/11/2024 - 15:45
36K-258.59 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/11/2024 - 15:45
24B-022.22 40.000.000 Lào Cai Xe Khách 21/11/2024 - 15:45
37C-575.75 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 21/11/2024 - 15:45
30M-137.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/11/2024 - 15:45
51M-229.29 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 21/11/2024 - 15:45
37C-568.79 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 21/11/2024 - 15:45
11A-139.39 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 21/11/2024 - 15:45
99A-887.86 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 21/11/2024 - 15:45
15K-505.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/11/2024 - 15:45
81A-477.78 40.000.000 Gia Lai Xe Con 21/11/2024 - 15:45
14K-039.93 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 21/11/2024 - 15:45
49A-756.79 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 21/11/2024 - 15:45