Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
29K-268.68 225.000.000 Hà Nội Xe Tải 11/09/2024 - 09:15
89A-528.66 55.000.000 Hưng Yên Xe Con 11/09/2024 - 09:15
36K-166.88 200.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/09/2024 - 09:15
51D-899.88 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 11/09/2024 - 09:15
30L-899.66 165.000.000 Hà Nội Xe Con 11/09/2024 - 09:15
30L-688.68 730.000.000 Hà Nội Xe Con 11/09/2024 - 08:30
47C-386.68 80.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 11/09/2024 - 08:30
15K-385.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/09/2024 - 08:30
38A-580.88 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 10/09/2024 - 14:45
27C-072.88 40.000.000 Điện Biên Xe Tải 10/09/2024 - 14:45
30L-535.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/09/2024 - 14:45
88A-777.66 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 10/09/2024 - 14:45
30K-835.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/09/2024 - 14:45
82A-123.86 40.000.000 Kon Tum Xe Con 10/09/2024 - 14:45
60K-586.86 160.000.000 Đồng Nai Xe Con 10/09/2024 - 14:45
30K-707.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/09/2024 - 14:45
30L-679.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/09/2024 - 14:45
82A-126.88 40.000.000 Kon Tum Xe Con 10/09/2024 - 14:45
24A-289.86 40.000.000 Lào Cai Xe Con 10/09/2024 - 14:45
20A-768.86 50.000.000 Thái Nguyên Xe Con 10/09/2024 - 14:45
98A-790.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 10/09/2024 - 14:45
51L-081.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/09/2024 - 14:45
51L-362.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/09/2024 - 14:45
15K-393.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/09/2024 - 14:45
37K-311.66 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/09/2024 - 14:45
17A-486.86 75.000.000 Thái Bình Xe Con 10/09/2024 - 14:45
15K-232.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/09/2024 - 14:45
30L-776.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/09/2024 - 14:45
34A-861.88 40.000.000 Hải Dương Xe Con 10/09/2024 - 14:45
38A-623.88 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 10/09/2024 - 14:45