Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
11C-086.86 40.000.000 Cao Bằng Xe Tải 10/09/2024 - 14:45
30L-512.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/09/2024 - 14:45
30L-353.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/09/2024 - 14:45
34A-896.86 40.000.000 Hải Dương Xe Con 10/09/2024 - 14:45
85A-126.66 40.000.000 Ninh Thuận Xe Con 10/09/2024 - 14:45
72A-802.68 60.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 10/09/2024 - 14:45
30L-259.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/09/2024 - 14:45
37K-269.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/09/2024 - 14:45
30L-978.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/09/2024 - 14:45
51L-005.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/09/2024 - 14:45
17A-488.66 40.000.000 Thái Bình Xe Con 10/09/2024 - 14:45
51L-868.66 210.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/09/2024 - 14:45
88A-767.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 10/09/2024 - 14:45
34A-898.66 40.000.000 Hải Dương Xe Con 10/09/2024 - 14:45
37K-331.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/09/2024 - 14:45
47A-633.68 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 10/09/2024 - 14:45
51D-866.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 10/09/2024 - 14:00
51L-888.86 640.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/09/2024 - 14:00
17A-486.68 75.000.000 Thái Bình Xe Con 10/09/2024 - 14:00
51L-786.86 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/09/2024 - 10:00
30L-888.88 9.590.000.000 Hà Nội Xe Con 10/09/2024 - 10:00
18A-486.86 60.000.000 Nam Định Xe Con 10/09/2024 - 10:00
51L-866.88 570.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/09/2024 - 10:00
22A-268.66 45.000.000 Tuyên Quang Xe Con 10/09/2024 - 10:00
75A-386.68 195.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 10/09/2024 - 10:00
43A-883.86 65.000.000 Đà Nẵng Xe Con 10/09/2024 - 09:15
30L-566.66 1.200.000.000 Hà Nội Xe Con 10/09/2024 - 09:15
43A-899.88 100.000.000 Đà Nẵng Xe Con 10/09/2024 - 09:15
34A-808.68 60.000.000 Hải Dương Xe Con 10/09/2024 - 09:15
51L-888.66 415.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/09/2024 - 09:15