Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-696.39 75.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 08:00
30K-697.79 350.000.000 Hà Nội Xe Con 25/12/2023 - 08:00
51D-970.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 23/12/2023 - 16:30
14A-866.39 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 23/12/2023 - 16:30
98A-698.79 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 23/12/2023 - 16:30
30K-686.39 70.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 16:30
20A-719.79 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 23/12/2023 - 16:30
51L-139.79 380.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/12/2023 - 16:30
79A-499.79 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 23/12/2023 - 16:30
38A-588.79 90.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 23/12/2023 - 15:45
30K-777.79 1.200.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 15:45
30K-689.79 135.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 14:15
30K-688.39 120.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 13:30
81A-379.79 465.000.000 Gia Lai Xe Con 23/12/2023 - 13:30
30K-689.39 80.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 11:00
75A-339.79 60.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 23/12/2023 - 10:15
30K-838.39 315.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 09:30
51L-079.79 300.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/12/2023 - 08:45
75A-339.39 60.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 23/12/2023 - 08:00
98A-696.79 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 22/12/2023 - 16:30
88A-668.79 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 22/12/2023 - 16:30
47A-651.79 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/12/2023 - 16:30
37K-278.79 40.000.000 Nghệ An Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-681.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
26C-135.79 40.000.000 Sơn La Xe Tải 22/12/2023 - 16:30
34A-799.79 40.000.000 Hải Dương Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-868.79 165.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
15K-233.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/12/2023 - 16:30
47A-686.79 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/12/2023 - 16:30
61K-338.39 40.000.000 Bình Dương Xe Con 22/12/2023 - 16:30