Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-566.66 1.200.000.000 Hà Nội Xe Con 10/09/2024 - 09:15
43A-899.88 100.000.000 Đà Nẵng Xe Con 10/09/2024 - 09:15
34A-808.68 60.000.000 Hải Dương Xe Con 10/09/2024 - 09:15
51L-888.66 415.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/09/2024 - 09:15
37K-466.68 80.000.000 Nghệ An Xe Con 10/09/2024 - 09:15
35A-358.66 65.000.000 Ninh Bình Xe Con 10/09/2024 - 08:30
51L-866.66 1.005.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/09/2024 - 08:30
49C-368.68 255.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 10/09/2024 - 08:30
47C-386.86 80.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 10/09/2024 - 08:30
30L-886.66 520.000.000 Hà Nội Xe Con 09/09/2024 - 14:45
30L-695.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/09/2024 - 14:45
38A-621.68 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 09/09/2024 - 14:45
15K-205.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 09/09/2024 - 14:45
98C-368.86 40.000.000 Bắc Giang Xe Tải 09/09/2024 - 14:45
30L-623.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/09/2024 - 14:45
73C-188.86 40.000.000 Quảng Bình Xe Tải 09/09/2024 - 14:45
34A-911.88 40.000.000 Hải Dương Xe Con 09/09/2024 - 14:45
20A-786.88 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 09/09/2024 - 14:45
89A-518.68 55.000.000 Hưng Yên Xe Con 09/09/2024 - 14:45
36K-158.86 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 09/09/2024 - 14:45
30L-231.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/09/2024 - 14:45
68A-345.88 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 09/09/2024 - 14:45
30L-968.86 290.000.000 Hà Nội Xe Con 09/09/2024 - 14:45
88A-680.86 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 09/09/2024 - 14:45
93A-466.68 40.000.000 Bình Phước Xe Con 09/09/2024 - 14:45
29K-282.68 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 09/09/2024 - 14:45
38A-602.68 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 09/09/2024 - 14:45
34A-831.68 40.000.000 Hải Dương Xe Con 09/09/2024 - 14:45
43A-913.68 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 09/09/2024 - 14:45
30K-706.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/09/2024 - 14:45