Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14A-878.79 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
65A-429.39 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 22/12/2023 - 16:30
12A-233.39 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-687.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-979.79 3.010.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
98A-696.79 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 22/12/2023 - 16:30
88A-668.79 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 22/12/2023 - 16:30
47A-651.79 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/12/2023 - 16:30
37K-278.79 40.000.000 Nghệ An Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-681.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
26C-135.79 40.000.000 Sơn La Xe Tải 22/12/2023 - 16:30
34A-799.79 40.000.000 Hải Dương Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-868.79 165.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
15K-233.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/12/2023 - 16:30
47A-686.79 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/12/2023 - 16:30
61K-338.39 40.000.000 Bình Dương Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-888.79 245.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 15:45
99A-689.79 45.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/12/2023 - 15:45
73A-333.39 85.000.000 Quảng Bình Xe Con 22/12/2023 - 15:00
63A-278.79 50.000.000 Tiền Giang Xe Con 22/12/2023 - 15:00
94A-099.79 45.000.000 Bạc Liêu Xe Con 22/12/2023 - 14:15
30K-797.79 540.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 14:15
51L-001.79 180.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 14:15
30K-789.79 70.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 13:30
93A-439.79 70.000.000 Bình Phước Xe Con 22/12/2023 - 13:30
51L-339.39 280.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 13:30
30K-682.79 50.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 13:30
30K-836.79 80.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 13:30
72A-768.79 65.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 22/12/2023 - 11:00
37K-299.79 40.000.000 Nghệ An Xe Con 22/12/2023 - 11:00