Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
89A-518.68 55.000.000 Hưng Yên Xe Con 09/09/2024 - 14:45
36K-158.86 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 09/09/2024 - 14:45
30L-231.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/09/2024 - 14:45
68A-345.88 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 09/09/2024 - 14:45
30L-968.86 290.000.000 Hà Nội Xe Con 09/09/2024 - 14:45
88A-680.86 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 09/09/2024 - 14:45
93A-466.68 40.000.000 Bình Phước Xe Con 09/09/2024 - 14:45
29K-282.68 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 09/09/2024 - 14:45
38A-602.68 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 09/09/2024 - 14:45
34A-831.68 40.000.000 Hải Dương Xe Con 09/09/2024 - 14:45
43A-913.68 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 09/09/2024 - 14:45
30K-706.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/09/2024 - 14:45
30L-090.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 09/09/2024 - 14:45
60B-068.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Khách 09/09/2024 - 14:45
51L-335.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/09/2024 - 14:45
72C-238.68 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải 09/09/2024 - 14:45
51L-515.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/09/2024 - 14:45
51D-888.86 225.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 09/09/2024 - 14:45
60K-458.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 09/09/2024 - 14:45
29K-238.68 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 09/09/2024 - 14:45
36K-159.86 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 09/09/2024 - 14:45
51L-197.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/09/2024 - 14:45
88A-736.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 09/09/2024 - 14:45
92A-418.88 40.000.000 Quảng Nam Xe Con 09/09/2024 - 14:45
30L-868.86 755.000.000 Hà Nội Xe Con 09/09/2024 - 14:45
51D-886.66 130.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 09/09/2024 - 14:00
73A-346.66 65.000.000 Quảng Bình Xe Con 09/09/2024 - 14:00
51L-686.68 690.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/09/2024 - 14:00
24A-296.68 55.000.000 Lào Cai Xe Con 09/09/2024 - 14:00
61K-468.68 205.000.000 Bình Dương Xe Con 09/09/2024 - 14:00