Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
72A-768.79 65.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 22/12/2023 - 11:00
30L-079.79 180.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 09:30
90A-239.39 60.000.000 Hà Nam Xe Con 22/12/2023 - 09:30
97A-079.79 60.000.000 Bắc Kạn Xe Con 22/12/2023 - 09:30
30K-856.79 45.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:45
73A-335.79 75.000.000 Quảng Bình Xe Con 22/12/2023 - 08:45
30K-681.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:45
36K-019.79 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/12/2023 - 08:45
61K-393.39 75.000.000 Bình Dương Xe Con 22/12/2023 - 08:45
49A-668.79 115.000.000 Lâm Đồng Xe Con 22/12/2023 - 08:00
47A-668.79 70.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/12/2023 - 08:00
81A-377.79 40.000.000 Gia Lai Xe Con 21/12/2023 - 16:30
60K-422.79 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 21/12/2023 - 16:30
62A-393.79 40.000.000 Long An Xe Con 21/12/2023 - 16:30
72A-769.79 155.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 21/12/2023 - 16:30
30K-800.79 60.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 16:30
30K-678.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 16:30
30L-117.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 16:30
79A-519.79 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 21/12/2023 - 16:30
75A-337.79 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 21/12/2023 - 16:30
51L-085.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
94A-099.39 40.000.000 Bạc Liêu Xe Con 21/12/2023 - 16:30
93C-179.79 80.000.000 Bình Phước Xe Tải 21/12/2023 - 16:30
15K-209.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/12/2023 - 16:30
15K-232.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/12/2023 - 16:30
47A-647.79 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 21/12/2023 - 16:30
61K-373.79 40.000.000 Bình Dương Xe Con 21/12/2023 - 16:30
62B-027.79 40.000.000 Long An Xe Khách 21/12/2023 - 16:30
36K-006.79 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/12/2023 - 16:30
90A-239.79 40.000.000 Hà Nam Xe Con 21/12/2023 - 16:30