Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
93C-179.79 80.000.000 Bình Phước Xe Tải 21/12/2023 - 16:30
15K-209.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/12/2023 - 16:30
15K-232.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/12/2023 - 16:30
47A-647.79 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 21/12/2023 - 16:30
61K-373.79 40.000.000 Bình Dương Xe Con 21/12/2023 - 16:30
62B-027.79 40.000.000 Long An Xe Khách 21/12/2023 - 16:30
36K-006.79 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/12/2023 - 16:30
90A-239.79 40.000.000 Hà Nam Xe Con 21/12/2023 - 16:30
37K-269.79 70.000.000 Nghệ An Xe Con 21/12/2023 - 15:45
37K-297.79 45.000.000 Nghệ An Xe Con 21/12/2023 - 15:00
51K-996.39 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 15:00
30K-677.79 75.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 15:00
82A-139.39 60.000.000 Kon Tum Xe Con 21/12/2023 - 15:00
30K-939.39 1.135.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 15:00
38A-566.79 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 21/12/2023 - 14:15
30L-122.79 95.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 14:15
51L-339.79 295.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 14:15
47A-669.79 55.000.000 Đắk Lắk Xe Con 21/12/2023 - 14:15
30K-686.79 275.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 14:15
34A-739.79 55.000.000 Hải Dương Xe Con 21/12/2023 - 14:15
61K-333.39 140.000.000 Bình Dương Xe Con 21/12/2023 - 14:15
61K-339.39 230.000.000 Bình Dương Xe Con 21/12/2023 - 13:30
30K-878.79 120.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 13:30
89A-456.79 95.000.000 Hưng Yên Xe Con 21/12/2023 - 11:00
30K-836.39 75.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 11:00
49A-666.79 50.000.000 Lâm Đồng Xe Con 21/12/2023 - 11:00
51L-133.39 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 11:00
30K-688.79 190.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 10:15
60K-456.79 105.000.000 Đồng Nai Xe Con 21/12/2023 - 10:15
51K-993.79 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 10:15