Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
61K-446.66 40.000.000 Bình Dương Xe Con 06/09/2024 - 14:45
37K-468.86 75.000.000 Nghệ An Xe Con 06/09/2024 - 14:45
51L-806.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/09/2024 - 14:45
34A-918.68 40.000.000 Hải Dương Xe Con 06/09/2024 - 14:45
49A-698.88 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 06/09/2024 - 14:45
37K-418.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 06/09/2024 - 14:45
95A-116.88 40.000.000 Hậu Giang Xe Con 06/09/2024 - 14:45
65A-511.66 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 06/09/2024 - 14:45
60K-566.88 205.000.000 Đồng Nai Xe Con 06/09/2024 - 14:45
66A-262.68 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 06/09/2024 - 14:45
98A-825.66 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 06/09/2024 - 14:45
36K-225.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 06/09/2024 - 14:45
30L-835.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/09/2024 - 14:45
61K-516.68 40.000.000 Bình Dương Xe Con 06/09/2024 - 14:45
19A-685.86 60.000.000 Phú Thọ Xe Con 06/09/2024 - 14:45
30L-987.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/09/2024 - 14:45
51L-733.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/09/2024 - 14:45
75A-378.88 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 06/09/2024 - 14:45
30L-846.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/09/2024 - 14:45
97A-083.88 40.000.000 Bắc Kạn Xe Con 06/09/2024 - 14:45
20A-812.88 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 06/09/2024 - 14:45
88A-768.68 195.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 06/09/2024 - 14:45
43A-785.86 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 06/09/2024 - 14:45
30L-623.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/09/2024 - 14:45
30M-026.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/09/2024 - 14:45
51L-387.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/09/2024 - 14:45
43A-879.86 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 06/09/2024 - 14:45
49C-368.86 40.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 06/09/2024 - 14:45
51L-699.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/09/2024 - 14:45
73A-337.88 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 06/09/2024 - 14:45