Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
97A-083.88 40.000.000 Bắc Kạn Xe Con 06/09/2024 - 14:45
20A-812.88 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 06/09/2024 - 14:45
88A-768.68 195.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 06/09/2024 - 14:45
43A-785.86 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 06/09/2024 - 14:45
70A-568.88 60.000.000 Tây Ninh Xe Con 06/09/2024 - 14:00
51L-786.68 160.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/09/2024 - 14:00
36K-182.68 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 06/09/2024 - 14:00
30L-996.68 140.000.000 Hà Nội Xe Con 06/09/2024 - 14:00
30L-666.68 1.180.000.000 Hà Nội Xe Con 06/09/2024 - 14:00
98A-856.86 115.000.000 Bắc Giang Xe Con 06/09/2024 - 14:00
51L-768.68 205.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/09/2024 - 14:00
51D-868.66 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 06/09/2024 - 10:00
30L-786.68 175.000.000 Hà Nội Xe Con 06/09/2024 - 10:00
30L-988.66 165.000.000 Hà Nội Xe Con 06/09/2024 - 10:00
30K-666.66 7.900.000.000 Hà Nội Xe Con 06/09/2024 - 10:00
93A-486.86 90.000.000 Bình Phước Xe Con 06/09/2024 - 10:00
51L-688.66 285.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/09/2024 - 10:00
70A-558.68 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 06/09/2024 - 09:15
30L-668.88 1.140.000.000 Hà Nội Xe Con 06/09/2024 - 09:15
37K-388.66 155.000.000 Nghệ An Xe Con 06/09/2024 - 09:15
29K-288.66 45.000.000 Hà Nội Xe Tải 06/09/2024 - 09:15
51L-646.66 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/09/2024 - 08:30
30L-888.86 920.000.000 Hà Nội Xe Con 06/09/2024 - 08:30
43A-779.86 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 06/09/2024 - 08:30
47A-786.68 130.000.000 Đắk Lắk Xe Con 06/09/2024 - 08:30
51D-866.88 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 06/09/2024 - 08:30
51L-624.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 05/09/2024 - 14:45
88A-755.88 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 05/09/2024 - 14:45
49A-619.66 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 05/09/2024 - 14:45
14A-960.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 05/09/2024 - 14:45