Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-563.36 40.000.000 Nghệ An Xe Con 20/11/2024 - 15:45
30M-032.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/11/2024 - 15:45
61K-563.68 40.000.000 Bình Dương Xe Con 20/11/2024 - 15:45
18A-511.55 40.000.000 Nam Định Xe Con 20/11/2024 - 15:45
30M-159.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/11/2024 - 15:45
51L-980.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/11/2024 - 15:45
17A-511.26 40.000.000 Thái Bình Xe Con 20/11/2024 - 15:45
60K-695.79 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 20/11/2024 - 15:45
30M-119.84 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/11/2024 - 15:45
30M-266.78 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/11/2024 - 15:45
30L-679.96 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/11/2024 - 15:45
83A-196.96 40.000.000 Sóc Trăng Xe Con 20/11/2024 - 15:45
92A-439.79 40.000.000 Quảng Nam Xe Con 20/11/2024 - 15:45
51N-004.11 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/11/2024 - 15:45
49A-756.68 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 20/11/2024 - 15:45
14A-999.78 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 20/11/2024 - 15:45
34A-927.79 40.000.000 Hải Dương Xe Con 20/11/2024 - 15:45
93A-522.33 40.000.000 Bình Phước Xe Con 20/11/2024 - 15:45
29K-365.68 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 20/11/2024 - 15:45
89A-555.11 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 20/11/2024 - 15:45
98A-888.11 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 20/11/2024 - 15:45
49A-693.39 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 20/11/2024 - 15:45
38A-615.86 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 20/11/2024 - 15:45
38A-625.69 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 20/11/2024 - 15:45
15K-419.67 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 20/11/2024 - 15:45
30L-979.19 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/11/2024 - 15:45
89A-544.44 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 20/11/2024 - 15:45
37K-562.55 40.000.000 Nghệ An Xe Con 20/11/2024 - 15:45
82B-022.22 40.000.000 Kon Tum Xe Khách 20/11/2024 - 15:45
37C-567.99 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 20/11/2024 - 15:45