Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60C-678.79 40.000.000 Đồng Nai Xe Tải 16/12/2023 - 16:30
30K-656.39 105.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 16:30
51L-019.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
35A-373.79 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 16/12/2023 - 16:30
19A-568.79 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 16/12/2023 - 16:30
51L-000.39 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
99A-688.79 90.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 15:45
99A-693.39 55.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 15:45
51K-981.79 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 15:45
18A-399.39 70.000.000 Nam Định Xe Con 16/12/2023 - 15:45
15K-199.79 95.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/12/2023 - 15:00
99A-686.79 155.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 15:00
30K-633.79 70.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 15:00
30K-625.79 65.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 15:00
30K-628.79 200.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 14:15
18A-397.79 125.000.000 Nam Định Xe Con 16/12/2023 - 14:15
30K-626.79 150.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 14:15
30K-629.39 80.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 14:15
98A-678.79 60.000.000 Bắc Giang Xe Con 16/12/2023 - 14:15
30K-636.39 210.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 14:15
98A-679.79 160.000.000 Bắc Giang Xe Con 16/12/2023 - 13:30
18A-399.79 70.000.000 Nam Định Xe Con 16/12/2023 - 13:30
17A-399.79 60.000.000 Thái Bình Xe Con 16/12/2023 - 13:30
11A-111.79 75.000.000 Cao Bằng Xe Con 16/12/2023 - 13:30
30K-633.39 145.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 11:00
30K-639.79 345.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 11:00
30K-622.79 135.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 11:00
30K-626.39 60.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 11:00
30K-623.79 85.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 11:00
17A-399.39 80.000.000 Thái Bình Xe Con 16/12/2023 - 11:00