Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-433.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/12/2023 - 08:00
99A-658.79 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 07/12/2023 - 08:00
43A-793.79 150.000.000 Đà Nẵng Xe Con 06/12/2023 - 10:00
30K-569.39 95.000.000 Hà Nội Xe Con 06/12/2023 - 08:30
51K-822.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/11/2023 - 15:00
51K-898.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/11/2023 - 15:00
30K-591.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/11/2023 - 13:30
14A-818.39 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/11/2023 - 13:30
36A-969.39 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 30/11/2023 - 13:30
86A-269.39 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 30/11/2023 - 10:00
60K-390.39 60.000.000 Đồng Nai Xe Con 30/11/2023 - 10:00
60K-392.39 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 30/11/2023 - 10:00
30K-516.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/11/2023 - 08:30
76A-268.39 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 30/11/2023 - 08:30
18A-391.39 40.000.000 Nam Định Xe Con 30/11/2023 - 08:30
36A-998.39 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 30/11/2023 - 08:30
30K-585.39 60.000.000 Hà Nội Xe Con 29/11/2023 - 15:00
71A-169.79 40.000.000 Bến Tre Xe Con 29/11/2023 - 13:30
51K-962.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/11/2023 - 13:30
51K-808.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/11/2023 - 10:00
51K-759.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/11/2023 - 10:00
36A-985.79 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/11/2023 - 15:00
76A-269.79 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 28/11/2023 - 15:00
98A-663.39 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 28/11/2023 - 15:00
36A-958.79 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/11/2023 - 15:00
36A-989.39 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/11/2023 - 13:30
99A-682.39 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 28/11/2023 - 13:30
43A-772.79 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 28/11/2023 - 10:00
18A-381.79 40.000.000 Nam Định Xe Con 28/11/2023 - 10:00
73A-317.79 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 28/11/2023 - 08:30