Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-336.39 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 24/11/2023 - 15:00
14A-833.79 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 24/11/2023 - 15:00
72A-725.79 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 24/11/2023 - 15:00
19A-556.79 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 24/11/2023 - 15:00
72A-722.79 70.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 24/11/2023 - 15:00
65A-386.39 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 24/11/2023 - 15:00
93A-437.79 40.000.000 Bình Phước Xe Con 24/11/2023 - 15:00
14A-792.79 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 24/11/2023 - 15:00
30K-530.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/11/2023 - 15:00
14A-819.79 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 24/11/2023 - 13:30
51K-926.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/11/2023 - 13:30
60K-335.79 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 24/11/2023 - 13:30
30K-503.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/11/2023 - 13:30
26A-181.79 40.000.000 Sơn La Xe Con 24/11/2023 - 13:30
36A-996.79 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 24/11/2023 - 13:30
81A-366.79 50.000.000 Gia Lai Xe Con 24/11/2023 - 10:00
99A-667.79 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 24/11/2023 - 10:00
60K-391.79 65.000.000 Đồng Nai Xe Con 24/11/2023 - 08:30
30K-486.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/11/2023 - 08:30
51K-777.79 1.060.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/11/2023 - 08:30
51K-972.79 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/11/2023 - 08:30
98A-626.79 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 24/11/2023 - 08:30
76A-239.79 180.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 24/11/2023 - 08:30
30K-496.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/11/2023 - 08:30
86A-269.79 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 24/11/2023 - 08:30
30K-538.39 70.000.000 Hà Nội Xe Con 24/11/2023 - 08:30
37K-227.79 40.000.000 Nghệ An Xe Con 24/11/2023 - 08:30
69A-133.39 45.000.000 Cà Mau Xe Con 23/11/2023 - 15:00
61K-288.79 40.000.000 Bình Dương Xe Con 23/11/2023 - 13:30
93A-433.39 40.000.000 Bình Phước Xe Con 23/11/2023 - 10:00