Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
92A-373.79 40.000.000 Quảng Nam Xe Con 02/01/2024 - 16:30
77A-299.79 40.000.000 Bình Định Xe Con 02/01/2024 - 16:30
36C-456.79 40.000.000 Thanh Hóa Xe Tải 02/01/2024 - 16:30
30K-813.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 16:30
85A-123.79 40.000.000 Ninh Thuận Xe Con 02/01/2024 - 16:30
38A-569.79 70.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 02/01/2024 - 15:45
37K-277.79 110.000.000 Nghệ An Xe Con 02/01/2024 - 15:45
62A-396.39 70.000.000 Long An Xe Con 02/01/2024 - 14:15
81A-397.79 50.000.000 Gia Lai Xe Con 02/01/2024 - 11:00
15K-265.79 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 02/01/2024 - 11:00
51L-093.39 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 02/01/2024 - 11:00
47C-333.39 175.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 02/01/2024 - 10:15
15K-219.79 75.000.000 Hải Phòng Xe Con 02/01/2024 - 10:15
23A-135.79 40.000.000 Hà Giang Xe Con 02/01/2024 - 09:30
30K-811.79 100.000.000 Hà Nội Xe Con 02/01/2024 - 08:45
49A-638.39 70.000.000 Lâm Đồng Xe Con 02/01/2024 - 08:45
95A-112.39 40.000.000 Hậu Giang Xe Con 29/12/2023 - 16:30
47A-659.79 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 29/12/2023 - 16:30
47A-656.79 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 29/12/2023 - 16:30
36K-029.39 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 29/12/2023 - 16:30
51L-114.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 16:30
30K-799.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 16:30
29K-138.39 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 29/12/2023 - 16:30
60K-479.79 150.000.000 Đồng Nai Xe Con 29/12/2023 - 16:30
51L-266.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 16:30
11A-113.79 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 29/12/2023 - 16:30
51L-365.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/12/2023 - 16:30
29K-139.79 50.000.000 Hà Nội Xe Tải 29/12/2023 - 15:45
30K-999.79 635.000.000 Hà Nội Xe Con 29/12/2023 - 15:00
99A-699.79 105.000.000 Bắc Ninh Xe Con 29/12/2023 - 15:00